Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất động


immobile; cloué; figé
Đứng bất động
se tenir immobile
Ngồi bất động tại chỗ
rester cloué sur place
Tư thế bất động
attitude figée
bất động chủ nghĩa
immobiliste
chủ nghĩa bất động
immobilisme
người theo bất động chủ nghĩa
immobiliste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.